Có 1 kết quả:

人民公社化 rén mín gōng shè huà ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

collectivization of agriculture (disastrous policy of communist Russia around 1930 and China in the 1950s)

Bình luận 0