Có 1 kết quả:
人民公社化 rén mín gōng shè huà ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄚˋ
rén mín gōng shè huà ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
collectivization of agriculture (disastrous policy of communist Russia around 1930 and China in the 1950s)
Bình luận 0